Có 2 kết quả:

联合军演 lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ聯合軍演 lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

joint military exercise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

joint military exercise

Bình luận 0