Có 2 kết quả:
联合军演 lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ • 聯合軍演 lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ
lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint military exercise
Bình luận 0
lián hé jūn yǎn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint military exercise
Bình luận 0